Có 1 kết quả:
八角茴香 bā jiǎo huí xiāng ㄅㄚ ㄐㄧㄠˇ ㄏㄨㄟˊ ㄒㄧㄤ
bā jiǎo huí xiāng ㄅㄚ ㄐㄧㄠˇ ㄏㄨㄟˊ ㄒㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Chinese anise
(2) star anise
(3) Fructus Anisi stellati
(2) star anise
(3) Fructus Anisi stellati
Bình luận 0
bā jiǎo huí xiāng ㄅㄚ ㄐㄧㄠˇ ㄏㄨㄟˊ ㄒㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0